Symbol Giá

Symbol Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XYM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
binance

Binance

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
okx

OKX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bybit

Bybit

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
digifinex

DigiFinex

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bitrue

Bitrue

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bingx

BingX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bitget

Bitget

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
deepcoin

Deepcoin

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bitmart

BitMart

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
cointiger

CoinTiger

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
whitebit

WhiteBIT

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
lbank

LBank

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
btse

BTSE

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
gate-io

Gate.io

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
htx

HTX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
xt

XT.COM

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
upbit

Upbit

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
kucoin

KuCoin

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
mexc

MEXC

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
indoex

IndoEx

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
phemex

Phemex

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bitforex

BitForex

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
latoken

LATOKEN

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bibox

Bibox

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bithumb

Bithumb

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
poloniex

Poloniex

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
kraken

Kraken

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
p2b

P2B

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
dydx

dYdX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
citex

CITEX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bitmex

BitMEX

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
stormgain

StormGain

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
coinsbit

Coinsbit

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
tidex

Tidex

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
bitfinex

Bitfinex

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0213
$0.0213
HK$0.1665
0.0198

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XYM sang USD là 1 XYM tương đương với $0.00000536 và mỗi USD có giá trị là 0.0213 Symbol. Vốn hóa thị trường là $128.302m. Trong tuần qua, Symbol đã giảm -1.22%, đạt mức cao nhất là $0.0217 và mức thấp là $0.0210. Trong tháng qua, Symbol đã giảm -8.24%, đạt mức cao nhất là $0.0244 và mức thấp là $0.0210. Trong năm qua, Symbol đã giảm -27.28%, với mức cao nhất là $0.0358 và thấp nhất là $0.0193. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XYM đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.